THỦ TỤC CẤP HỘ CHIẾU PHỔ THÔNG
1.Căn cứ pháp lý :
- Nghị định số 05/2000/NĐ-CP ngày 03/03/2000 của Chính phủ về xuất nhập cảnh của công dân Việt Nam.
-Thông tư liên tịch số 03/2002/TTLT/BCA-BNG ngày 29/01/2002 của liênBộ: Công an - Ngoại giao hướng dẫn việc cấp hộ chiếu phổ thông và giấy thông hành cho công dân Việt Nam ở nước ngoài theo Nghị định số 05/2000/NĐ-CP.
-Thông tư số 60/2005/TT-BTC ngày 01/8/2005 của Bộ Tài chính sửa đổi bổ sungThông tư số 37/2003/TT-BTC ngày 24/04/2003 quy định chế độ thu,nộp và quản lý sử dụng lệ phí cấp hộ chiếu, thị thực và giấy tờ về nhập cảnh,xuất cảnh, quá cảnh và cư trú tại Việt Nam.
2. Cơ quan tiến hành làm thủ tục cấp hộ chiếu phổ thông :
- Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, Công an tỉnh nơi đăng ký thường trú hoặc tạm trú
l Hồ sơ đề nghị cấp hộ chiếu:
a.Đối với người là cán bộ, công chức, nhân viên trong cơ quan,tổ chức,doanh nghiệp Nhà nước, đơn vị Quân đội nhân dân và Công an nhân dân (kể cả người làm công theo chế độ hợp đồng từ 1 năm trở lên và những người được cơ quan, doanh nghiệp Nhà nước cử sang làm việc tại các tổ chức xã hội, tổ chức kinh tế ngoài quốc doanh, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và tổ chức nước ngoài tại Việt Nam), hồ sơ đề nghị cấp hộ chiếu gồm:
-01 tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu (theo mẫu của Bộ Công an), có dán ảnh đóng dấu giáp lai và xác nhận của Thủ trưởng cơ quan, đơn vị trực tiếp quản lý;
-Văn bản cử đi nước ngoài về việc công hoặc cho phép đi nước ngoài về việc riêng của người có thẩm quyền cử hoặc cho phép người đi nước ngoài.
b.Đối với nhân viên làm việc trong các doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài,doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài, hồ sơ đề nghị gồm:
-01 tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu (theo mẫu của Bộ Công an), có dán ảnh đóng dấu giáp lai và xác nhận của Trưởng Công an phường, xã, nơi đăng ký hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú dài hạn;
-Văn bản cử đi nước ngoài về việc công hoặc cho phép đi nước ngoài về việc riêng của Thủ trưởng doanh nghiệp.
c. Đối với những người không thuộc điểm a và b nêu trên, hồ sơ đề nghị cấp hộ chiếu gồm:
-02 tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu (theo mẫu của Bộ Công an), có dán ảnh đóng dấu giáp lai và xác nhận của Trưởng Công an phường, xã, nơi đăngký hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú dài hạn;
d. Đối với trẻ em dưới 16 tuổi đi ra nước ngoài cùng cha,mẹ hoặc người đỡ đầu, nếu cha, mẹ hoặc người đỡ đầu có yêu cầu được cấp chung hộ chiếu thì khai chung vào Tờ khai đề nghị cấp hộ chiếu của mình.
3. Thời gian giải quyết:
Tối đa là 15 ngày, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
4. Lệ phí:
Lệ phí cấp hộ chiếu lần đầu hoặc hộ chiếu hết hạn là 200.000đ/quyển.
* Lưu ý: Ảnh chụp để làm hộ chiếu phải đảm bảo các yêu cầu sau:
-Ảnh màu, chụp chưa quá 01 năm, cỡ 4x6 cm (người dưới 16tuổi đi cùng hộchiếu của bố, mẹ hoặc người đỡ đầu thì nộp ảnh cỡ 3x4 cm);
- Đầu để trần, chụp chính diện, rõ mặt, rõ vành tai; không đeo kính, trang phục tác phong nghiêm túc, lịch sự.
- Ảnh được chụp trên phông nền màu sáng (không phải phông nền màu sẫm như hiện nay thường dùng).
(Bảng giá áp dụng từ ngày 20/05/2009, các bảng giá trước đây không còn giá trị)
Loại visa
|
Giá(USD)
|
T/ g làm
|
Thời hạn visa
|
Ghi chú
|
Visa Cambodia
|
25
|
1 ngày
|
1 tháng 1 lần
|
01 ảnh + Hộ chiếu
|
Visa Lào
|
Xem bảng kê |
1-2 ngày
|
30 ngày
|
01 ảnh + Hộ chiếu(Có bảng kê chi tiết dưới đây)
|
Visa Trung Quốc
|
33
48
80
110
|
4 ngày
4 ngày
6 ngày
6 ngày
|
1 Tháng
3Tháng 2 lần (mỗi lần 30 ngày)
6Tháng nhiều lần (mỗi lần 30 ngày)
1Năm nhiều lần(mỗi lần 30 ngày)
|
A/1 ảnh+Hộ chiếu(>=3q=32$/q)
B/ Giá trên chỉ áp dụng cho khách quốc tịch VN.
C/ Quốc tịch NN: 1tháng 1 lần $40, 2 lấn $55 (mỗi lần 30ngày)
D/ Lưu ý: Quốc tịch Mỹ (145$ một tháng)+02 ảnh.
|
Visa Đài loan
|
…
|
7-14 ngày
|
14 ngày
|
Chi tiết: xin qui khách gọi lại
|
Visa Nga
|
…
|
4-20 ngày
|
1, 3, 6 tháng, 1năm
|
01 ảnh+Hộ chiếu+Giấy mời
|
Visa Myanma
|
25
|
4 ngày
|
30 ngày
|
02 ảnh + Hộ chiếu, nhanh+20$
|
Visa ấn độ
|
70
|
5 ngày
|
1 tháng 1 lần
|
01 ảnh + Hộ chiếu(Mỹ+20$)
|
Visa Mông cổ
|
35
|
3 ngày
|
1 tháng
|
01 ảnh + Hộ chiếu, nhanh+30$
|
Visa Hongkong
|
70
85
|
7-10 ngày
5-6 ngày
|
2 lần mỗi lần 7 ngày
|
01 ảnh + Hộ chiếu
Nếu quý khách có nhu cầu lấy nhanh 2-3 ngày, xin vui lòng gọi lại
|
Visa Indonesia
|
50
|
5 ngày
|
1 tháng
|
01 ảnh + Hộ chiếu
|
Visa Pakitan
|
145
|
2-3 ngày
|
1 tháng
|
02 ảnh + Hộ chiếu
|
Visa Arập
|
26
|
2-3 ngày
|
1 tháng
|
01 ảnh + Hộ chiếu
|
Visa Thai lan
|
40
|
2-3 ngày
|
1-2 tháng
|
01 ảnh+Hộ chiếu+Vé MB
|
Visa Philippines
|
55
|
2-3 ngày
|
1 tháng
|
01 ảnh+Hộ chiếu+Vé MB
|
Lưu ý:
Visa các khác không có trong bảng giá đề nghị quý khách gọi lại để biết thêm chi tiết
Bảng giá chi tiết visa lào áp dụng từ ngày 01/11/2008 (đơn vị tính USD)
Country
|
Visa fee
|
Ser fee
|
Total
|
Country
|
Visa fee
|
Ser fee
|
Total
|
Malaysia
|
8
|
1
|
9
|
Africa
|
30
|
1
|
31
|
Indonesia
|
10
|
1
|
11
|
Bhutan
|
30
|
1
|
31
|
Singapore
|
10
|
1
|
11
|
Central America
|
30
|
1
|
31
|
China
|
14
|
1
|
15
|
France
|
30
|
1
|
31
|
Thailand
|
14
|
1
|
15
|
Israel
|
30
|
1
|
31
|
Brunei
|
15
|
1
|
16
|
Middle East
|
30
|
1
|
31
|
Myanmar
|
18
|
1
|
19
|
Philippines
|
30
|
1
|
31
|
Albania
|
20
|
1
|
21
|
South America
|
30
|
1
|
31
|
Armenia
|
20
|
1
|
21
|
Sweden
|
30
|
1
|
31
|
Azerbaijan
|
20
|
1
|
21
|
Austria
|
35
|
1
|
36
|
Belarus
|
20
|
1
|
21
|
Belgium
|
35
|
1
|
36
|
Bulgaria
|
20
|
1
|
21
|
Denmark
|
35
|
1
|
36
|
Cambodia
|
20
|
1
|
21
|
Greece
|
35
|
1
|
36
|
Cuba
|
20
|
1
|
21
|
Ireland
|
35
|
1
|
36
|
Czech Ripublic
|
20
|
1
|
21
|
Italia
|
35
|
1
|
36
|
D.P.R.of Korea
|
20
|
1
|
21
|
Luxembourg
|
35
|
1
|
36
|
Estonia
|
20
|
1
|
21
|
Netherlands
|
35
|
1
|
36
|
Georgia
|
20
|
1
|
21
|
Norway
|
35
|
1
|
36
|
Hungary
|
20
|
1
|
21
|
Portugal
|
35
|
1
|
36
|
Kazakhtan
|
20
|
1
|
21
|
Spain
|
35
|
1
|
36
|
Kyrgystan
|
20
|
1
|
21
|
Switzerland
|
35
|
1
|
36
|
Latvia
|
20
|
1
|
21
|
Taiwan
|
35
|
1
|
36
|
Lithuania
|
20
|
1
|
21
|
Turkey
|
35
|
1
|
36
|
Mongolia
|
20
|
1
|
21
|
United Kingdom
|
35
|
1
|
36
|
Poland
|
20
|
1
|
21
|
Afghanistan
|
40
|
1
|
41
|
Romania
|
20
|
1
|
21
|
India
|
40
|
1
|
41
|
Russia
|
20
|
1
|
21
|
Nepal
|
40
|
1
|
41
|
Slovakia
|
20
|
1
|
21
|
Pakistan
|
40
|
1
|
41
|
Tajikistan
|
20
|
1
|
21
|
Sri Lanka
|
40
|
1
|
41
|
Turkmenistan
|
20
|
1
|
21
|
Canada
|
42
|
1
|
43
|
Ukraine
|
20
|
1
|
21
|
Australia
|
45
|
1
|
46
|
Vietnam
|
20
|
1
|
21
|
Germany
|
31
|
1
|
32
|
Yugoslavia (Fmr.)
|
20
|
1
|
21
|
Japan
|
25
|
1
|
26
|
Hongkong
|
25
|
1
|
26
|
New Zealand
|
45
|
1
|
46
|
Macao
|
25
|
1
|
26
|
U.S.A
|
45
|
1
|
46
|
R.Korea
|
25
|
1
|
26
|
|
|
|
|
Lưu ý:
* Thời gian làm visa là 2 ngày, thêm 5 USD nếu lấy nhanh 1 ngày,
* Giá là 41 USD áp dụng cho các quốc tịch không được đề cập trong bảng kê .
Liên hệ trực tuyến
Liên hệ làm visa hộ chiếu
098 222 4976